Valuta Ex Logo

XAU đến BYN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAU/BYN 13085.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-byn?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBYN
0%1 XAU0.0 XAU13085.59 BYN
1%1 XAU0.010 XAU12954.73 BYN
2%1 XAU0.020 XAU12823.88 BYN
3%1 XAU0.030 XAU12693.02 BYN
4%1 XAU0.040 XAU12562.17 BYN
5%1 XAU0.050 XAU12431.31 BYN

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Belarus

XAUBYN
113085.59
565427.97
10130855.94
20261711.89
50654279.72
1001308559.45
2503271398.64
5006542797.29
100013085594.59

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Vàng

BYNXAU
10.000076
50.00038
100.00076
200.0015
500.0038
1000.0076
2500.019
5000.038
10000.076

Thông tin thêm về XAU hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ