Valuta Ex Logo

XAU đến BYN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAU/BYN 11335.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-byn?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBYN
0%1 XAU0.0 XAU11335.86 BYN
1%1 XAU0.010 XAU11222.5 BYN
2%1 XAU0.020 XAU11109.14 BYN
3%1 XAU0.030 XAU10995.78 BYN
4%1 XAU0.040 XAU10882.42 BYN
5%1 XAU0.050 XAU10769.06 BYN

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Belarus

XAUBYN
111335.86
556679.3
10113358.61
20226717.23
50566793.09
1001133586.19
2502833965.48
5005667930.97
100011335861.95

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Vàng

BYNXAU
10.000088
50.00044
100.00088
200.0018
500.0044
1000.0088
2500.022
5000.044
10000.088

Thông tin thêm về XAU hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ