Valuta Ex Logo

XAU đến BYN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAU/BYN 14327.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-byn?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBYN
0%1 XAU0.0 XAU14327.15 BYN
1%1 XAU0.010 XAU14183.87 BYN
2%1 XAU0.020 XAU14040.6 BYN
3%1 XAU0.030 XAU13897.33 BYN
4%1 XAU0.040 XAU13754.06 BYN
5%1 XAU0.050 XAU13610.79 BYN

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Belarus

XAUBYN
114327.15
571635.75
10143271.51
20286543.02
50716357.56
1001432715.12
2503581787.81
5007163575.63
100014327151.26

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Vàng

BYNXAU
10.000070
50.00035
100.00070
200.0014
500.0035
1000.0070
2500.017
5000.035
10000.070

Thông tin thêm về XAU hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ