Valuta Ex Logo

XAU đến BYN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAU/BYN 14025.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-byn?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBYN
0%1 XAU0.0 XAU14025.25 BYN
1%1 XAU0.010 XAU13884.99 BYN
2%1 XAU0.020 XAU13744.74 BYN
3%1 XAU0.030 XAU13604.49 BYN
4%1 XAU0.040 XAU13464.24 BYN
5%1 XAU0.050 XAU13323.98 BYN

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Belarus

XAUBYN
114025.25
570126.25
10140252.51
20280505.02
50701262.55
1001402525.1
2503506312.75
5007012625.51
100014025251.02

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Vàng

BYNXAU
10.000071
50.00036
100.00071
200.0014
500.0036
1000.0071
2500.018
5000.036
10000.071

Thông tin thêm về XAU hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ