Valuta Ex Logo

XAU đến BYN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAU/BYN 10833.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-byn?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBYN
0%1 XAU0.0 XAU10833.5 BYN
1%1 XAU0.010 XAU10725.17 BYN
2%1 XAU0.020 XAU10616.83 BYN
3%1 XAU0.030 XAU10508.5 BYN
4%1 XAU0.040 XAU10400.16 BYN
5%1 XAU0.050 XAU10291.83 BYN

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Belarus

XAUBYN
110833.5
554167.53
10108335.06
20216670.13
50541675.33
1001083350.66
2502708376.65
5005416753.31
100010833506.62

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Vàng

BYNXAU
10.000092
50.00046
100.00092
200.0018
500.0046
1000.0092
2500.023
5000.046
10000.092

Thông tin thêm về XAU hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ