Valuta Ex Logo

XAU đến CLF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái XAU/CLF 83.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-clf?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCLF
0%1 XAU0.0 XAU83.1 CLF
1%1 XAU0.010 XAU82.27 CLF
2%1 XAU0.020 XAU81.43 CLF
3%1 XAU0.030 XAU80.6 CLF
4%1 XAU0.040 XAU79.77 CLF
5%1 XAU0.050 XAU78.94 CLF

Chuyển đổi Vàng thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

XAUCLF
183.1
5415.5
10831.01
201662.03
504155.09
1008310.19
25020775.49
50041550.98
100083101.97

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Vàng

CLFXAU
10.012
50.060
100.12
200.24
500.60
1001.2
2503
5006.01
100012.03

Thông tin thêm về XAU hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ