Valuta Ex Logo

XAU đến CLP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Chile (CLP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
CLP - Peso Chileselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/CLP 3699692.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-clp?amount=1

Peso Chile là tiền tệ củaChile

world mapcountries where CLP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Chile

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCLP
0%1 XAU0.0 XAU3699692.91 CLP
1%1 XAU0.010 XAU3662695.99 CLP
2%1 XAU0.020 XAU3625699.06 CLP
3%1 XAU0.030 XAU3588702.13 CLP
4%1 XAU0.040 XAU3551705.2 CLP
5%1 XAU0.050 XAU3514708.27 CLP

Chuyển đổi Vàng thành Peso Chile

XAUCLP
13699692.91
518498464.59
1036996929.19
2073993858.38
50184984645.96
100369969291.92
250924923229.8
5001849846459.61
10003699692919.23

Chuyển đổi Peso Chile thành Vàng

CLPXAU
12.7e-7
50.0000014
100.0000027
200.0000054
500.000014
1000.000027
2500.000068
5000.00014
10000.00027

Thông tin thêm về XAU hoặc CLP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ