Valuta Ex Logo

XAU đến CLP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Chile (CLP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
CLP - Peso Chileselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/CLP 2906873.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-clp?amount=1

Peso Chile là tiền tệ củaChile

world mapcountries where CLP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Chile

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCLP
0%1 XAU0.0 XAU2906873.62 CLP
1%1 XAU0.010 XAU2877804.89 CLP
2%1 XAU0.020 XAU2848736.15 CLP
3%1 XAU0.030 XAU2819667.42 CLP
4%1 XAU0.040 XAU2790598.68 CLP
5%1 XAU0.050 XAU2761529.94 CLP

Chuyển đổi Vàng thành Peso Chile

XAUCLP
12906873.62
514534368.14
1029068736.29
2058137472.58
50145343681.46
100290687362.92
250726718407.32
5001453436814.64
10002906873629.28

Chuyển đổi Peso Chile thành Vàng

CLPXAU
13.4e-7
50.0000017
100.0000034
200.0000069
500.000017
1000.000034
2500.000086
5000.00017
10000.00034

Thông tin thêm về XAU hoặc CLP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ