Valuta Ex Logo

XAU đến CLP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Chile (CLP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
CLP - Peso Chileselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/CLP 3875927.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-clp?amount=1

Peso Chile là tiền tệ củaChile

world mapcountries where CLP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Chile

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCLP
0%1 XAU0.0 XAU3875927.55 CLP
1%1 XAU0.010 XAU3837168.28 CLP
2%1 XAU0.020 XAU3798409 CLP
3%1 XAU0.030 XAU3759649.72 CLP
4%1 XAU0.040 XAU3720890.45 CLP
5%1 XAU0.050 XAU3682131.17 CLP

Chuyển đổi Vàng thành Peso Chile

XAUCLP
13875927.55
519379637.77
1038759275.55
2077518551.11
50193796377.77
100387592755.55
250968981888.88
5001937963777.77
10003875927555.55

Chuyển đổi Peso Chile thành Vàng

CLPXAU
12.6e-7
50.0000013
100.0000026
200.0000052
500.000013
1000.000026
2500.000065
5000.00013
10000.00026

Thông tin thêm về XAU hoặc CLP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ