Valuta Ex Logo

XAU đến CLP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Chile (CLP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
CLP - Peso Chileselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/CLP 3010724.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-clp?amount=1

Peso Chile là tiền tệ củaChile

world mapcountries where CLP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Chile

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCLP
0%1 XAU0.0 XAU3010724.56 CLP
1%1 XAU0.010 XAU2980617.31 CLP
2%1 XAU0.020 XAU2950510.07 CLP
3%1 XAU0.030 XAU2920402.82 CLP
4%1 XAU0.040 XAU2890295.57 CLP
5%1 XAU0.050 XAU2860188.33 CLP

Chuyển đổi Vàng thành Peso Chile

XAUCLP
13010724.56
515053622.81
1030107245.62
2060214491.24
50150536228.11
100301072456.23
250752681140.57
5001505362281.15
10003010724562.3

Chuyển đổi Peso Chile thành Vàng

CLPXAU
13.3e-7
50.0000017
100.0000033
200.0000066
500.000017
1000.000033
2500.000083
5000.00017
10000.00033

Thông tin thêm về XAU hoặc CLP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ