Valuta Ex Logo

XAU đến COP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/COP 14982664.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-cop?amount=1

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCOP
0%1 XAU0.0 XAU14982664.09 COP
1%1 XAU0.010 XAU14832837.45 COP
2%1 XAU0.020 XAU14683010.81 COP
3%1 XAU0.030 XAU14533184.16 COP
4%1 XAU0.040 XAU14383357.52 COP
5%1 XAU0.050 XAU14233530.88 COP

Chuyển đổi Vàng thành Peso Colombia

XAUCOP
114982664.09
574913320.46
10149826640.92
20299653281.85
50749133204.63
1001498266409.26
2503745666023.16
5007491332046.33
100014982664092.66

Chuyển đổi Peso Colombia thành Vàng

COPXAU
16.7e-8
53.3e-7
106.7e-7
200.0000013
500.0000033
1000.0000067
2500.000017
5000.000033
10000.000067

Thông tin thêm về XAU hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ