Valuta Ex Logo

XAU đến COP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/COP 13745230.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-cop?amount=1

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCOP
0%1 XAU0.0 XAU13745230.26 COP
1%1 XAU0.010 XAU13607777.96 COP
2%1 XAU0.020 XAU13470325.65 COP
3%1 XAU0.030 XAU13332873.35 COP
4%1 XAU0.040 XAU13195421.05 COP
5%1 XAU0.050 XAU13057968.75 COP

Chuyển đổi Vàng thành Peso Colombia

XAUCOP
113745230.26
568726151.31
10137452302.63
20274904605.26
50687261513.15
1001374523026.31
2503436307565.78
5006872615131.57
100013745230263.15

Chuyển đổi Peso Colombia thành Vàng

COPXAU
17.3e-8
53.6e-7
107.3e-7
200.0000015
500.0000036
1000.0000073
2500.000018
5000.000036
10000.000073

Thông tin thêm về XAU hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ