Valuta Ex Logo

XAU đến CVE

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái XAU/CVE 316890.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-cve?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCVE
0%1 XAU0.0 XAU316890.52 CVE
1%1 XAU0.010 XAU313721.61 CVE
2%1 XAU0.020 XAU310552.71 CVE
3%1 XAU0.030 XAU307383.8 CVE
4%1 XAU0.040 XAU304214.9 CVE
5%1 XAU0.050 XAU301045.99 CVE

Chuyển đổi Vàng thành Escudo Cape Verde

XAUCVE
1316890.52
51584452.6
103168905.21
206337810.43
5015844526.08
10031689052.17
25079222630.43
500158445260.86
1000316890521.73

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Vàng

CVEXAU
10.0000032
50.000016
100.000032
200.000063
500.00016
1000.00032
2500.00079
5000.0016
10000.0032

Thông tin thêm về XAU hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ