Valuta Ex Logo

XAU đến EGP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAU/EGP 157536.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-egp?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngEGP
0%1 XAU0.0 XAU157536.13 EGP
1%1 XAU0.010 XAU155960.77 EGP
2%1 XAU0.020 XAU154385.41 EGP
3%1 XAU0.030 XAU152810.04 EGP
4%1 XAU0.040 XAU151234.68 EGP
5%1 XAU0.050 XAU149659.32 EGP

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Ai Cập

XAUEGP
1157536.13
5787680.66
101575361.33
203150722.67
507876806.69
10015753613.39
25039384033.48
50078768066.97
1000157536133.95

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Vàng

EGPXAU
10.0000063
50.000032
100.000063
200.00013
500.00032
1000.00063
2500.0016
5000.0032
10000.0063

Thông tin thêm về XAU hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ