Valuta Ex Logo

XAU đến EGP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAU/EGP 181724.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-egp?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngEGP
0%1 XAU0.0 XAU181724.33 EGP
1%1 XAU0.010 XAU179907.09 EGP
2%1 XAU0.020 XAU178089.84 EGP
3%1 XAU0.030 XAU176272.6 EGP
4%1 XAU0.040 XAU174455.36 EGP
5%1 XAU0.050 XAU172638.11 EGP

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Ai Cập

XAUEGP
1181724.33
5908621.67
101817243.34
203634486.69
509086216.72
10018172433.45
25045431083.64
50090862167.29
1000181724334.58

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Vàng

EGPXAU
10.0000055
50.000028
100.000055
200.00011
500.00028
1000.00055
2500.0014
5000.0028
10000.0055

Thông tin thêm về XAU hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ