Valuta Ex Logo

XAU đến EGP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAU/EGP 173966.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-egp?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngEGP
0%1 XAU0.0 XAU173966.21 EGP
1%1 XAU0.010 XAU172226.55 EGP
2%1 XAU0.020 XAU170486.89 EGP
3%1 XAU0.030 XAU168747.23 EGP
4%1 XAU0.040 XAU167007.56 EGP
5%1 XAU0.050 XAU165267.9 EGP

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Ai Cập

XAUEGP
1173966.21
5869831.09
101739662.18
203479324.37
508698310.93
10017396621.86
25043491554.65
50086983109.31
1000173966218.63

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Vàng

EGPXAU
10.0000057
50.000029
100.000057
200.00011
500.00029
1000.00057
2500.0014
5000.0029
10000.0057

Thông tin thêm về XAU hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ