Valuta Ex Logo

XAU đến EGP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAU/EGP 188001.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-egp?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngEGP
0%1 XAU0.0 XAU188001.2 EGP
1%1 XAU0.010 XAU186121.19 EGP
2%1 XAU0.020 XAU184241.18 EGP
3%1 XAU0.030 XAU182361.17 EGP
4%1 XAU0.040 XAU180481.15 EGP
5%1 XAU0.050 XAU178601.14 EGP

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Ai Cập

XAUEGP
1188001.2
5940006.03
101880012.07
203760024.15
509400060.39
10018800120.79
25047000301.99
50094000603.99
1000188001207.99

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Vàng

EGPXAU
10.0000053
50.000027
100.000053
200.00011
500.00027
1000.00053
2500.0013
5000.0027
10000.0053

Thông tin thêm về XAU hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ