Valuta Ex Logo

XAU đến ERN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái XAU/ERN 49019.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ern?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngERN
0%1 XAU0.0 XAU49019.6 ERN
1%1 XAU0.010 XAU48529.41 ERN
2%1 XAU0.020 XAU48039.21 ERN
3%1 XAU0.030 XAU47549.01 ERN
4%1 XAU0.040 XAU47058.82 ERN
5%1 XAU0.050 XAU46568.62 ERN

Chuyển đổi Vàng thành Nakfa Eritrea

XAUERN
149019.6
5245098.03
10490196.07
20980392.15
502450980.39
1004901960.78
25012254901.96
50024509803.92
100049019607.84

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Vàng

ERNXAU
10.000020
50.00010
100.00020
200.00041
500.0010
1000.0020
2500.0051
5000.010
10000.020

Thông tin thêm về XAU hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ