Tỷ giá hối đoái XAU/ERN 60000 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | ERN |
| 0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 60000 ERN |
| 1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 59400 ERN |
| 2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 58800 ERN |
| 3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 58200 ERN |
| 4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 57600 ERN |
| 5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 57000 ERN |
| XAU | ERN |
| 1 | 60000 |
| 5 | 300000 |
| 10 | 600000 |
| 20 | 1200000 |
| 50 | 3000000 |
| 100 | 6000000 |
| 250 | 15000000 |
| 500 | 30000000 |
| 1000 | 60000000 |
| ERN | XAU |
| 1 | 0.000017 |
| 5 | 0.000083 |
| 10 | 0.00017 |
| 20 | 0.00033 |
| 50 | 0.00083 |
| 100 | 0.0017 |
| 250 | 0.0042 |
| 500 | 0.0083 |
| 1000 | 0.017 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.