Tỷ giá hối đoái XAU/ERN 50000 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 50000 ERN |
1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 49500 ERN |
2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 49000 ERN |
3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 48500 ERN |
4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 48000 ERN |
5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 47500 ERN |
XAU | ERN |
1 | 50000 |
5 | 250000 |
10 | 500000 |
20 | 1000000 |
50 | 2500000 |
100 | 5000000 |
250 | 12500000 |
500 | 25000000 |
1000 | 50000000 |
ERN | XAU |
1 | 0.000020 |
5 | 0.00010 |
10 | 0.00020 |
20 | 0.00040 |
50 | 0.0010 |
100 | 0.0020 |
250 | 0.0050 |
500 | 0.010 |
1000 | 0.020 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.