Valuta Ex Logo

XAU đến ERN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái XAU/ERN 56179.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ern?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngERN
0%1 XAU0.0 XAU56179.77 ERN
1%1 XAU0.010 XAU55617.97 ERN
2%1 XAU0.020 XAU55056.17 ERN
3%1 XAU0.030 XAU54494.38 ERN
4%1 XAU0.040 XAU53932.58 ERN
5%1 XAU0.050 XAU53370.78 ERN

Chuyển đổi Vàng thành Nakfa Eritrea

XAUERN
156179.77
5280898.87
10561797.75
201123595.5
502808988.76
1005617977.52
25014044943.82
50028089887.64
100056179775.28

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Vàng

ERNXAU
10.000018
50.000089
100.00018
200.00036
500.00089
1000.0018
2500.0044
5000.0089
10000.018

Thông tin thêm về XAU hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ