Chuyển đổi Vàng sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAU sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAU đến ERN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái XAU/ERN 42016.8 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ern?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngERN
0%1 XAU0.0 XAU42016.8 ERN
1%1 XAU0.010 XAU41596.63 ERN
2%1 XAU0.020 XAU41176.47 ERN
3%1 XAU0.030 XAU40756.3 ERN
4%1 XAU0.040 XAU40336.13 ERN
5%1 XAU0.050 XAU39915.96 ERN

Chuyển đổi Vàng thành Nakfa Eritrea

XAUERN
142016.8
5210084.03
10420168.06
20840336.13
502100840.33
1004201680.67
25010504201.68
50021008403.36
100042016806.72

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Vàng

ERNXAU
10.000024
50.00012
100.00024
200.00048
500.0012
1000.0024
2500.0059
5000.012
10000.024

Thông tin thêm về XAU hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ