Valuta Ex Logo

XAU đến ERN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái XAU/ERN 64377.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ern?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngERN
0%1 XAU0.0 XAU64377.68 ERN
1%1 XAU0.010 XAU63733.9 ERN
2%1 XAU0.020 XAU63090.12 ERN
3%1 XAU0.030 XAU62446.35 ERN
4%1 XAU0.040 XAU61802.57 ERN
5%1 XAU0.050 XAU61158.79 ERN

Chuyển đổi Vàng thành Nakfa Eritrea

XAUERN
164377.68
5321888.41
10643776.82
201287553.64
503218884.12
1006437768.24
25016094420.6
50032188841.2
100064377682.4

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Vàng

ERNXAU
10.000016
50.000078
100.00016
200.00031
500.00078
1000.0016
2500.0039
5000.0078
10000.016

Thông tin thêm về XAU hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ