Valuta Ex Logo

XAU đến ERN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái XAU/ERN 50335.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ern?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngERN
0%1 XAU0.0 XAU50335.57 ERN
1%1 XAU0.010 XAU49832.21 ERN
2%1 XAU0.020 XAU49328.85 ERN
3%1 XAU0.030 XAU48825.5 ERN
4%1 XAU0.040 XAU48322.14 ERN
5%1 XAU0.050 XAU47818.79 ERN

Chuyển đổi Vàng thành Nakfa Eritrea

XAUERN
150335.57
5251677.85
10503355.7
201006711.4
502516778.52
1005033557.04
25012583892.61
50025167785.23
100050335570.46

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Vàng

ERNXAU
10.000020
50.000099
100.00020
200.00040
500.00099
1000.0020
2500.0050
5000.0099
10000.020

Thông tin thêm về XAU hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ