Valuta Ex Logo

XAU đến ERN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái XAU/ERN 44642.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ern?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngERN
0%1 XAU0.0 XAU44642.85 ERN
1%1 XAU0.010 XAU44196.42 ERN
2%1 XAU0.020 XAU43750 ERN
3%1 XAU0.030 XAU43303.57 ERN
4%1 XAU0.040 XAU42857.14 ERN
5%1 XAU0.050 XAU42410.71 ERN

Chuyển đổi Vàng thành Nakfa Eritrea

XAUERN
144642.85
5223214.28
10446428.57
20892857.14
502232142.85
1004464285.71
25011160714.28
50022321428.57
100044642857.14

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Vàng

ERNXAU
10.000022
50.00011
100.00022
200.00045
500.0011
1000.0022
2500.0056
5000.011
10000.022

Thông tin thêm về XAU hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ