Valuta Ex Logo

XAU đến ERN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái XAU/ERN 53956.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ern?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngERN
0%1 XAU0.0 XAU53956.83 ERN
1%1 XAU0.010 XAU53417.26 ERN
2%1 XAU0.020 XAU52877.69 ERN
3%1 XAU0.030 XAU52338.12 ERN
4%1 XAU0.040 XAU51798.56 ERN
5%1 XAU0.050 XAU51258.99 ERN

Chuyển đổi Vàng thành Nakfa Eritrea

XAUERN
153956.83
5269784.17
10539568.34
201079136.69
502697841.72
1005395683.45
25013489208.63
50026978417.26
100053956834.53

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Vàng

ERNXAU
10.000019
50.000093
100.00019
200.00037
500.00093
1000.0019
2500.0046
5000.0093
10000.019

Thông tin thêm về XAU hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ