Valuta Ex Logo

XAU đến GIP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAU/GIP 2456.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gip?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGIP
0%1 XAU0.0 XAU2456.48 GIP
1%1 XAU0.010 XAU2431.92 GIP
2%1 XAU0.020 XAU2407.35 GIP
3%1 XAU0.030 XAU2382.79 GIP
4%1 XAU0.040 XAU2358.22 GIP
5%1 XAU0.050 XAU2333.66 GIP

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Gibraltar

XAUGIP
12456.48
512282.42
1024564.85
2049129.7
50122824.27
100245648.54
250614121.35
5001228242.71
10002456485.43

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Vàng

GIPXAU
10.00041
50.0020
100.0041
200.0081
500.020
1000.041
2500.10
5000.20
10000.41

Thông tin thêm về XAU hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ