Valuta Ex Logo

XAU đến GIP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAU/GIP 2690.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gip?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGIP
0%1 XAU0.0 XAU2690.27 GIP
1%1 XAU0.010 XAU2663.37 GIP
2%1 XAU0.020 XAU2636.47 GIP
3%1 XAU0.030 XAU2609.56 GIP
4%1 XAU0.040 XAU2582.66 GIP
5%1 XAU0.050 XAU2555.76 GIP

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Gibraltar

XAUGIP
12690.27
513451.38
1026902.77
2053805.54
50134513.86
100269027.73
250672569.34
5001345138.68
10002690277.37

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Vàng

GIPXAU
10.00037
50.0019
100.0037
200.0074
500.019
1000.037
2500.093
5000.19
10000.37

Thông tin thêm về XAU hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ