Valuta Ex Logo

XAU đến GYD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/GYD 857448.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gyd?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGYD
0%1 XAU0.0 XAU857448.42 GYD
1%1 XAU0.010 XAU848873.93 GYD
2%1 XAU0.020 XAU840299.45 GYD
3%1 XAU0.030 XAU831724.96 GYD
4%1 XAU0.040 XAU823150.48 GYD
5%1 XAU0.050 XAU814576 GYD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Guyana

XAUGYD
1857448.42
54287242.11
108574484.22
2017148968.44
5042872421.1
10085744842.21
250214362105.53
500428724211.06
1000857448422.13

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Vàng

GYDXAU
10.0000012
50.0000058
100.000012
200.000023
500.000058
1000.00012
2500.00029
5000.00058
10000.0012

Thông tin thêm về XAU hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ