Valuta Ex Logo

XAU đến GYD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/GYD 649018.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gyd?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGYD
0%1 XAU0.0 XAU649018.34 GYD
1%1 XAU0.010 XAU642528.16 GYD
2%1 XAU0.020 XAU636037.97 GYD
3%1 XAU0.030 XAU629547.79 GYD
4%1 XAU0.040 XAU623057.61 GYD
5%1 XAU0.050 XAU616567.42 GYD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Guyana

XAUGYD
1649018.34
53245091.72
106490183.44
2012980366.89
5032450917.23
10064901834.47
250162254586.18
500324509172.36
1000649018344.72

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Vàng

GYDXAU
10.0000015
50.0000077
100.000015
200.000031
500.000077
1000.00015
2500.00039
5000.00077
10000.0015

Thông tin thêm về XAU hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ