Valuta Ex Logo

XAU đến GYD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/GYD 695167.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gyd?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGYD
0%1 XAU0.0 XAU695167.12 GYD
1%1 XAU0.010 XAU688215.45 GYD
2%1 XAU0.020 XAU681263.78 GYD
3%1 XAU0.030 XAU674312.11 GYD
4%1 XAU0.040 XAU667360.44 GYD
5%1 XAU0.050 XAU660408.77 GYD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Guyana

XAUGYD
1695167.12
53475835.64
106951671.29
2013903342.59
5034758356.47
10069516712.95
250173791782.39
500347583564.78
1000695167129.56

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Vàng

GYDXAU
10.0000014
50.0000072
100.000014
200.000029
500.000072
1000.00014
2500.00036
5000.00072
10000.0014

Thông tin thêm về XAU hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ