Valuta Ex Logo

XAU đến HNL

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái XAU/HNL 101004.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-hnl?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngHNL
0%1 XAU0.0 XAU101004.43 HNL
1%1 XAU0.010 XAU99994.39 HNL
2%1 XAU0.020 XAU98984.34 HNL
3%1 XAU0.030 XAU97974.3 HNL
4%1 XAU0.040 XAU96964.25 HNL
5%1 XAU0.050 XAU95954.21 HNL

Chuyển đổi Vàng thành Lempira Honduras

XAUHNL
1101004.43
5505022.18
101010044.36
202020088.72
505050221.81
10010100443.62
25025251109.07
50050502218.14
1000101004436.29

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Vàng

HNLXAU
10.0000099
50.000050
100.000099
200.00020
500.00050
1000.00099
2500.0025
5000.0050
10000.0099

Thông tin thêm về XAU hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ