Valuta Ex Logo

XAU đến ILS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/ILS 11177.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ils?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngILS
0%1 XAU0.0 XAU11177.85 ILS
1%1 XAU0.010 XAU11066.07 ILS
2%1 XAU0.020 XAU10954.29 ILS
3%1 XAU0.030 XAU10842.51 ILS
4%1 XAU0.040 XAU10730.73 ILS
5%1 XAU0.050 XAU10618.95 ILS

Chuyển đổi Vàng thành Sheqel Israel mới

XAUILS
111177.85
555889.25
10111778.5
20223557
50558892.5
1001117785
2502794462.5
5005588925
100011177850

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Vàng

ILSXAU
10.000089
50.00045
100.00089
200.0018
500.0045
1000.0089
2500.022
5000.045
10000.089

Thông tin thêm về XAU hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ