Valuta Ex Logo

XAU đến ILS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/ILS 11502.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ils?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngILS
0%1 XAU0.0 XAU11502.95 ILS
1%1 XAU0.010 XAU11387.92 ILS
2%1 XAU0.020 XAU11272.9 ILS
3%1 XAU0.030 XAU11157.87 ILS
4%1 XAU0.040 XAU11042.84 ILS
5%1 XAU0.050 XAU10927.81 ILS

Chuyển đổi Vàng thành Sheqel Israel mới

XAUILS
111502.95
557514.79
10115029.59
20230059.19
50575147.97
1001150295.95
2502875739.87
5005751479.75
100011502959.5

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Vàng

ILSXAU
10.000087
50.00043
100.00087
200.0017
500.0043
1000.0087
2500.022
5000.043
10000.087

Thông tin thêm về XAU hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ