Valuta Ex Logo

XAU đến ILS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/ILS 11742.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ils?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngILS
0%1 XAU0.0 XAU11742.06 ILS
1%1 XAU0.010 XAU11624.64 ILS
2%1 XAU0.020 XAU11507.22 ILS
3%1 XAU0.030 XAU11389.8 ILS
4%1 XAU0.040 XAU11272.38 ILS
5%1 XAU0.050 XAU11154.96 ILS

Chuyển đổi Vàng thành Sheqel Israel mới

XAUILS
111742.06
558710.34
10117420.69
20234841.39
50587103.47
1001174206.95
2502935517.38
5005871034.76
100011742069.53

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Vàng

ILSXAU
10.000085
50.00043
100.00085
200.0017
500.0043
1000.0085
2500.021
5000.043
10000.085

Thông tin thêm về XAU hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ