Chuyển đổi Vàng sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAU sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAU đến ILS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/ILS 9982.36 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ils?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngILS
0%1 XAU0.0 XAU9982.36 ILS
1%1 XAU0.010 XAU9882.53 ILS
2%1 XAU0.020 XAU9782.71 ILS
3%1 XAU0.030 XAU9682.88 ILS
4%1 XAU0.040 XAU9583.06 ILS
5%1 XAU0.050 XAU9483.24 ILS

Chuyển đổi Vàng thành Sheqel Israel mới

XAUILS
19982.36
549911.8
1099823.6
20199647.2
50499118.01
100998236.03
2502495590.08
5004991180.16
10009982360.33

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Vàng

ILSXAU
10.00010
50.00050
100.0010
200.0020
500.0050
1000.010
2500.025
5000.050
10000.10

Thông tin thêm về XAU hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ