Valuta Ex Logo

XAU đến ILS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/ILS 12812.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ils?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngILS
0%1 XAU0.0 XAU12812.43 ILS
1%1 XAU0.010 XAU12684.3 ILS
2%1 XAU0.020 XAU12556.18 ILS
3%1 XAU0.030 XAU12428.05 ILS
4%1 XAU0.040 XAU12299.93 ILS
5%1 XAU0.050 XAU12171.81 ILS

Chuyển đổi Vàng thành Sheqel Israel mới

XAUILS
112812.43
564062.16
10128124.32
20256248.64
50640621.62
1001281243.24
2503203108.1
5006406216.21
100012812432.43

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Vàng

ILSXAU
10.000078
50.00039
100.00078
200.0016
500.0039
1000.0078
2500.020
5000.039
10000.078

Thông tin thêm về XAU hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ