Valuta Ex Logo

XAU đến LTL

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái XAU/LTL 12406.47 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-ltl?amount=1

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLTL
0%1 XAU0.0 XAU12406.47 LTL
1%1 XAU0.010 XAU12282.4 LTL
2%1 XAU0.020 XAU12158.34 LTL
3%1 XAU0.030 XAU12034.27 LTL
4%1 XAU0.040 XAU11910.21 LTL
5%1 XAU0.050 XAU11786.14 LTL

Chuyển đổi Vàng thành Litas Lít-va

XAULTL
112406.47
562032.35
10124064.7
20248129.41
50620323.52
1001240647.05
2503101617.64
5006203235.29
100012406470.58

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Vàng

LTLXAU
10.000081
50.00040
100.00081
200.0016
500.0040
1000.0081
2500.020
5000.040
10000.081

Thông tin thêm về XAU hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ