Tỷ giá hối đoái XAU/LTL 12003 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 12003 LTL |
| 1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 11882.97 LTL |
| 2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 11762.94 LTL |
| 3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 11642.91 LTL |
| 4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 11522.88 LTL |
| 5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 11402.85 LTL |
| XAU | LTL |
| 1 | 12003 |
| 5 | 60015.04 |
| 10 | 120030.08 |
| 20 | 240060.16 |
| 50 | 600150.4 |
| 100 | 1200300.81 |
| 250 | 3000752.03 |
| 500 | 6001504.06 |
| 1000 | 12003008.13 |
| LTL | XAU |
| 1 | 0.000083 |
| 5 | 0.00042 |
| 10 | 0.00083 |
| 20 | 0.0017 |
| 50 | 0.0042 |
| 100 | 0.0083 |
| 250 | 0.021 |
| 500 | 0.042 |
| 1000 | 0.083 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.