Valuta Ex Logo

XAU đến LVL

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Lats Latvia (LVL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
LVL - Lats Latviaselect icon
Ls

Tỷ giá hối đoái XAU/LVL 2265.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-lvl?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

world mapcountries where LVL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Lats Latvia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngLVL
0%1 XAU0.0 XAU2265.5 LVL
1%1 XAU0.010 XAU2242.85 LVL
2%1 XAU0.020 XAU2220.19 LVL
3%1 XAU0.030 XAU2197.54 LVL
4%1 XAU0.040 XAU2174.88 LVL
5%1 XAU0.050 XAU2152.23 LVL

Chuyển đổi Vàng thành Lats Latvia

XAULVL
12265.5
511327.52
1022655.05
2045310.11
50113275.28
100226550.56
250566376.4
5001132752.8
10002265505.61

Chuyển đổi Lats Latvia thành Vàng

LVLXAU
10.00044
50.0022
100.0044
200.0088
500.022
1000.044
2500.11
5000.22
10000.44

Thông tin thêm về XAU hoặc LVL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ