Valuta Ex Logo

XAU đến MKD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái XAU/MKD 234465.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-mkd?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMKD
0%1 XAU0.0 XAU234465.36 MKD
1%1 XAU0.010 XAU232120.71 MKD
2%1 XAU0.020 XAU229776.06 MKD
3%1 XAU0.030 XAU227431.4 MKD
4%1 XAU0.040 XAU225086.75 MKD
5%1 XAU0.050 XAU222742.09 MKD

Chuyển đổi Vàng thành Denar Macedonia

XAUMKD
1234465.36
51172326.83
102344653.67
204689307.35
5011723268.38
10023446536.77
25058616341.92
500117232683.85
1000234465367.71

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Vàng

MKDXAU
10.0000043
50.000021
100.000043
200.000085
500.00021
1000.00043
2500.0011
5000.0021
10000.0043

Thông tin thêm về XAU hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ