Valuta Ex Logo

XAU đến MKD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái XAU/MKD 169289.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-mkd?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMKD
0%1 XAU0.0 XAU169289.35 MKD
1%1 XAU0.010 XAU167596.46 MKD
2%1 XAU0.020 XAU165903.56 MKD
3%1 XAU0.030 XAU164210.67 MKD
4%1 XAU0.040 XAU162517.78 MKD
5%1 XAU0.050 XAU160824.88 MKD

Chuyển đổi Vàng thành Denar Macedonia

XAUMKD
1169289.35
5846446.77
101692893.55
203385787.1
508464467.76
10016928935.52
25042322338.8
50084644677.61
1000169289355.22

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Vàng

MKDXAU
10.0000059
50.000030
100.000059
200.00012
500.00030
1000.00059
2500.0015
5000.0030
10000.0059

Thông tin thêm về XAU hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ