Valuta Ex Logo

XAU đến MKD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái XAU/MKD 192012.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-mkd?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMKD
0%1 XAU0.0 XAU192012.15 MKD
1%1 XAU0.010 XAU190092.03 MKD
2%1 XAU0.020 XAU188171.91 MKD
3%1 XAU0.030 XAU186251.79 MKD
4%1 XAU0.040 XAU184331.67 MKD
5%1 XAU0.050 XAU182411.54 MKD

Chuyển đổi Vàng thành Denar Macedonia

XAUMKD
1192012.15
5960060.78
101920121.56
203840243.13
509600607.84
10019201215.69
25048003039.23
50096006078.46
1000192012156.93

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Vàng

MKDXAU
10.0000052
50.000026
100.000052
200.00010
500.00026
1000.00052
2500.0013
5000.0026
10000.0052

Thông tin thêm về XAU hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ