Valuta Ex Logo

XAU đến MKD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái XAU/MKD 222719.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-mkd?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngMKD
0%1 XAU0.0 XAU222719.8 MKD
1%1 XAU0.010 XAU220492.6 MKD
2%1 XAU0.020 XAU218265.4 MKD
3%1 XAU0.030 XAU216038.2 MKD
4%1 XAU0.040 XAU213811 MKD
5%1 XAU0.050 XAU211583.81 MKD

Chuyển đổi Vàng thành Denar Macedonia

XAUMKD
1222719.8
51113599
102227198.01
204454396.03
5011135990.08
10022271980.16
25055679950.42
500111359900.84
1000222719801.68

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Vàng

MKDXAU
10.0000045
50.000022
100.000045
200.000090
500.00022
1000.00045
2500.0011
5000.0022
10000.0045

Thông tin thêm về XAU hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ