Valuta Ex Logo

XAU đến NOK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/NOK 43994.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-nok?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNOK
0%1 XAU0.0 XAU43994.58 NOK
1%1 XAU0.010 XAU43554.64 NOK
2%1 XAU0.020 XAU43114.69 NOK
3%1 XAU0.030 XAU42674.75 NOK
4%1 XAU0.040 XAU42234.8 NOK
5%1 XAU0.050 XAU41794.85 NOK

Chuyển đổi Vàng thành Krone Na Uy

XAUNOK
143994.58
5219972.94
10439945.88
20879891.77
502199729.43
1004399458.87
25010998647.18
50021997294.37
100043994588.74

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Vàng

NOKXAU
10.000023
50.00011
100.00023
200.00045
500.0011
1000.0023
2500.0057
5000.011
10000.023

Thông tin thêm về XAU hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ