Valuta Ex Logo

XAU đến NOK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/NOK 38263.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-nok?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNOK
0%1 XAU0.0 XAU38263.14 NOK
1%1 XAU0.010 XAU37880.51 NOK
2%1 XAU0.020 XAU37497.88 NOK
3%1 XAU0.030 XAU37115.25 NOK
4%1 XAU0.040 XAU36732.62 NOK
5%1 XAU0.050 XAU36349.98 NOK

Chuyển đổi Vàng thành Krone Na Uy

XAUNOK
138263.14
5191315.73
10382631.46
20765262.93
501913157.33
1003826314.67
2509565786.67
50019131573.35
100038263146.71

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Vàng

NOKXAU
10.000026
50.00013
100.00026
200.00052
500.0013
1000.0026
2500.0065
5000.013
10000.026

Thông tin thêm về XAU hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ