Valuta Ex Logo

XAU đến NPR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/NPR 573058.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-npr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNPR
0%1 XAU0.0 XAU573058.15 NPR
1%1 XAU0.010 XAU567327.57 NPR
2%1 XAU0.020 XAU561596.99 NPR
3%1 XAU0.030 XAU555866.4 NPR
4%1 XAU0.040 XAU550135.82 NPR
5%1 XAU0.050 XAU544405.24 NPR

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Nepal

XAUNPR
1573058.15
52865290.76
105730581.53
2011461163.06
5028652907.66
10057305815.32
250143264538.3
500286529076.61
1000573058153.22

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Vàng

NPRXAU
10.0000017
50.0000087
100.000017
200.000035
500.000087
1000.00017
2500.00044
5000.00087
10000.0017

Thông tin thêm về XAU hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ