Valuta Ex Logo

XAU đến NPR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/NPR 514247.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-npr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNPR
0%1 XAU0.0 XAU514247.29 NPR
1%1 XAU0.010 XAU509104.81 NPR
2%1 XAU0.020 XAU503962.34 NPR
3%1 XAU0.030 XAU498819.87 NPR
4%1 XAU0.040 XAU493677.39 NPR
5%1 XAU0.050 XAU488534.92 NPR

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Nepal

XAUNPR
1514247.29
52571236.45
105142472.9
2010284945.81
5025712364.54
10051424729.09
250128561822.72
500257123645.45
1000514247290.9

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Vàng

NPRXAU
10.0000019
50.0000097
100.000019
200.000039
500.000097
1000.00019
2500.00049
5000.00097
10000.0019

Thông tin thêm về XAU hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ