Valuta Ex Logo

XAU đến NPR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/NPR 414864.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-npr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNPR
0%1 XAU0.0 XAU414864.94 NPR
1%1 XAU0.010 XAU410716.29 NPR
2%1 XAU0.020 XAU406567.64 NPR
3%1 XAU0.030 XAU402418.99 NPR
4%1 XAU0.040 XAU398270.34 NPR
5%1 XAU0.050 XAU394121.69 NPR

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Nepal

XAUNPR
1414864.94
52074324.71
104148649.43
208297298.86
5020743247.16
10041486494.32
250103716235.82
500207432471.64
1000414864943.28

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Vàng

NPRXAU
10.0000024
50.000012
100.000024
200.000048
500.00012
1000.00024
2500.00060
5000.0012
10000.0024

Thông tin thêm về XAU hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ