Valuta Ex Logo

XAU đến NPR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/NPR 438435.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-npr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngNPR
0%1 XAU0.0 XAU438435.33 NPR
1%1 XAU0.010 XAU434050.97 NPR
2%1 XAU0.020 XAU429666.62 NPR
3%1 XAU0.030 XAU425282.27 NPR
4%1 XAU0.040 XAU420897.91 NPR
5%1 XAU0.050 XAU416513.56 NPR

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Nepal

XAUNPR
1438435.33
52192176.66
104384353.32
208768706.64
5021921766.61
10043843533.22
250109608833.06
500219217666.13
1000438435332.26

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Vàng

NPRXAU
10.0000023
50.000011
100.000023
200.000046
500.00011
1000.00023
2500.00057
5000.0011
10000.0023

Thông tin thêm về XAU hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ