Valuta Ex Logo

XAU đến PLN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/PLN 11980.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-pln?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngPLN
0%1 XAU0.0 XAU11980.99 PLN
1%1 XAU0.010 XAU11861.18 PLN
2%1 XAU0.020 XAU11741.37 PLN
3%1 XAU0.030 XAU11621.56 PLN
4%1 XAU0.040 XAU11501.75 PLN
5%1 XAU0.050 XAU11381.94 PLN

Chuyển đổi Vàng thành Zloty Ba Lan

XAUPLN
111980.99
559904.95
10119809.9
20239619.81
50599049.53
1001198099.06
2502995247.67
5005990495.34
100011980990.68

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Vàng

PLNXAU
10.000083
50.00042
100.00083
200.0017
500.0042
1000.0083
2500.021
5000.042
10000.083

Thông tin thêm về XAU hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ