Valuta Ex Logo

XAU đến PLN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/PLN 12388.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-pln?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngPLN
0%1 XAU0.0 XAU12388.9 PLN
1%1 XAU0.010 XAU12265.01 PLN
2%1 XAU0.020 XAU12141.12 PLN
3%1 XAU0.030 XAU12017.24 PLN
4%1 XAU0.040 XAU11893.35 PLN
5%1 XAU0.050 XAU11769.46 PLN

Chuyển đổi Vàng thành Zloty Ba Lan

XAUPLN
112388.9
561944.53
10123889.07
20247778.14
50619445.36
1001238890.72
2503097226.82
5006194453.64
100012388907.28

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Vàng

PLNXAU
10.000081
50.00040
100.00081
200.0016
500.0040
1000.0081
2500.020
5000.040
10000.081

Thông tin thêm về XAU hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ