Valuta Ex Logo

XAU đến PLN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/PLN 14671.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-pln?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngPLN
0%1 XAU0.0 XAU14671.76 PLN
1%1 XAU0.010 XAU14525.05 PLN
2%1 XAU0.020 XAU14378.33 PLN
3%1 XAU0.030 XAU14231.61 PLN
4%1 XAU0.040 XAU14084.89 PLN
5%1 XAU0.050 XAU13938.18 PLN

Chuyển đổi Vàng thành Zloty Ba Lan

XAUPLN
114671.76
573358.84
10146717.68
20293435.37
50733588.44
1001467176.89
2503667942.23
5007335884.46
100014671768.92

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Vàng

PLNXAU
10.000068
50.00034
100.00068
200.0014
500.0034
1000.0068
2500.017
5000.034
10000.068

Thông tin thêm về XAU hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ