Tỷ giá hối đoái XAU/PLN 14675 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | PLN | 
| 0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 14675 PLN | 
| 1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 14528.25 PLN | 
| 2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 14381.5 PLN | 
| 3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 14234.75 PLN | 
| 4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 14088 PLN | 
| 5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 13941.25 PLN | 
| XAU | PLN | 
| 1 | 14675 | 
| 5 | 73375 | 
| 10 | 146750 | 
| 20 | 293500 | 
| 50 | 733750 | 
| 100 | 1467500 | 
| 250 | 3668750 | 
| 500 | 7337500 | 
| 1000 | 14675000 | 
| PLN | XAU | 
| 1 | 0.000068 | 
| 5 | 0.00034 | 
| 10 | 0.00068 | 
| 20 | 0.0014 | 
| 50 | 0.0034 | 
| 100 | 0.0068 | 
| 250 | 0.017 | 
| 500 | 0.034 | 
| 1000 | 0.068 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.