Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAU | 0.0 XAU | 3656000 RWF |
1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 3619440 RWF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAU | 0.020 XAU | 3582880 RWF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAU | 0.030 XAU | 3546320 RWF |
4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 3509760 RWF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAU | 0.050 XAU | 3473200 RWF |
XAU | RWF |
1 | 3656000 |
5 | 18280000 |
10 | 36560000 |
20 | 73120000 |
50 | 182800000 |
100 | 365600000 |
250 | 914000000 |
500 | 1828000000 |
1000 | 3656000000 |
RWF | XAU |
1 | 2.7e-7 |
5 | 0.0000014 |
10 | 0.0000027 |
20 | 0.0000055 |
50 | 0.000014 |
100 | 0.000027 |
250 | 0.000068 |
500 | 0.00014 |
1000 | 0.00027 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU ( Vàng ) hoặc RWF ( Franc Rwanda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.