Chuyển đổi Vàng sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAU sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAU đến SAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái XAU/SAR 10535.35 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sar?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSAR
0%1 XAU0.0 XAU10535.35 SAR
1%1 XAU0.010 XAU10429.99 SAR
2%1 XAU0.020 XAU10324.64 SAR
3%1 XAU0.030 XAU10219.29 SAR
4%1 XAU0.040 XAU10113.93 SAR
5%1 XAU0.050 XAU10008.58 SAR

Chuyển đổi Vàng thành Riyal Ả Rập Xê-út

XAUSAR
110535.35
552676.75
10105353.51
20210707.02
50526767.55
1001053535.11
2502633837.78
5005267675.56
100010535351.12

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Vàng

SARXAU
10.000095
50.00047
100.00095
200.0019
500.0047
1000.0095
2500.024
5000.047
10000.095

Thông tin thêm về XAU hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ