Valuta Ex Logo

XAU đến SAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái XAU/SAR 13642.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sar?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSAR
0%1 XAU0.0 XAU13642.11 SAR
1%1 XAU0.010 XAU13505.69 SAR
2%1 XAU0.020 XAU13369.27 SAR
3%1 XAU0.030 XAU13232.85 SAR
4%1 XAU0.040 XAU13096.43 SAR
5%1 XAU0.050 XAU12960.01 SAR

Chuyển đổi Vàng thành Riyal Ả Rập Xê-út

XAUSAR
113642.11
568210.58
10136421.16
20272842.32
50682105.81
1001364211.63
2503410529.09
5006821058.18
100013642116.36

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Vàng

SARXAU
10.000073
50.00037
100.00073
200.0015
500.0037
1000.0073
2500.018
5000.037
10000.073

Thông tin thêm về XAU hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ