Valuta Ex Logo

XAU đến SAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái XAU/SAR 16819.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sar?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSAR
0%1 XAU0.0 XAU16819.26 SAR
1%1 XAU0.010 XAU16651.06 SAR
2%1 XAU0.020 XAU16482.87 SAR
3%1 XAU0.030 XAU16314.68 SAR
4%1 XAU0.040 XAU16146.48 SAR
5%1 XAU0.050 XAU15978.29 SAR

Chuyển đổi Vàng thành Riyal Ả Rập Xê-út

XAUSAR
116819.26
584096.3
10168192.6
20336385.2
50840963
1001681926
2504204815.02
5008409630.04
100016819260.08

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Vàng

SARXAU
10.000059
50.00030
100.00059
200.0012
500.0030
1000.0059
2500.015
5000.030
10000.059

Thông tin thêm về XAU hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ