Valuta Ex Logo

XAU đến SAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái XAU/SAR 15835.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sar?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSAR
0%1 XAU0.0 XAU15835.15 SAR
1%1 XAU0.010 XAU15676.8 SAR
2%1 XAU0.020 XAU15518.44 SAR
3%1 XAU0.030 XAU15360.09 SAR
4%1 XAU0.040 XAU15201.74 SAR
5%1 XAU0.050 XAU15043.39 SAR

Chuyển đổi Vàng thành Riyal Ả Rập Xê-út

XAUSAR
115835.15
579175.75
10158351.51
20316703.03
50791757.59
1001583515.18
2503958787.97
5007917575.94
100015835151.89

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Vàng

SARXAU
10.000063
50.00032
100.00063
200.0013
500.0032
1000.0063
2500.016
5000.032
10000.063

Thông tin thêm về XAU hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ