Valuta Ex Logo

XAU đến SAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái XAU/SAR 12253.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sar?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSAR
0%1 XAU0.0 XAU12253.94 SAR
1%1 XAU0.010 XAU12131.4 SAR
2%1 XAU0.020 XAU12008.86 SAR
3%1 XAU0.030 XAU11886.32 SAR
4%1 XAU0.040 XAU11763.78 SAR
5%1 XAU0.050 XAU11641.25 SAR

Chuyển đổi Vàng thành Riyal Ả Rập Xê-út

XAUSAR
112253.94
561269.73
10122539.47
20245078.95
50612697.38
1001225394.77
2503063486.92
5006126973.85
100012253947.71

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Vàng

SARXAU
10.000082
50.00041
100.00082
200.0016
500.0041
1000.0082
2500.020
5000.041
10000.082

Thông tin thêm về XAU hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ