Valuta Ex Logo

XAU đến SAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái XAU/SAR 11194.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sar?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSAR
0%1 XAU0.0 XAU11194.08 SAR
1%1 XAU0.010 XAU11082.14 SAR
2%1 XAU0.020 XAU10970.2 SAR
3%1 XAU0.030 XAU10858.26 SAR
4%1 XAU0.040 XAU10746.32 SAR
5%1 XAU0.050 XAU10634.38 SAR

Chuyển đổi Vàng thành Riyal Ả Rập Xê-út

XAUSAR
111194.08
555970.43
10111940.86
20223881.73
50559704.32
1001119408.65
2502798521.64
5005597043.28
100011194086.56

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Vàng

SARXAU
10.000089
50.00045
100.00089
200.0018
500.0045
1000.0089
2500.022
5000.045
10000.089

Thông tin thêm về XAU hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ