Valuta Ex Logo

XAU đến SAR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái XAU/SAR 12898.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sar?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSAR
0%1 XAU0.0 XAU12898.94 SAR
1%1 XAU0.010 XAU12769.95 SAR
2%1 XAU0.020 XAU12640.96 SAR
3%1 XAU0.030 XAU12511.97 SAR
4%1 XAU0.040 XAU12382.98 SAR
5%1 XAU0.050 XAU12253.99 SAR

Chuyển đổi Vàng thành Riyal Ả Rập Xê-út

XAUSAR
112898.94
564494.72
10128989.45
20257978.9
50644947.25
1001289894.5
2503224736.25
5006449472.5
100012898945.01

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Vàng

SARXAU
10.000078
50.00039
100.00078
200.0016
500.0039
1000.0078
2500.019
5000.039
10000.078

Thông tin thêm về XAU hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ