Valuta Ex Logo

XAU đến SCR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rupee Seychelles (SCR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SCR - Rupee Seychellesselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/SCR 65634.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-scr?amount=1

Rupee Seychelles là tiền tệ củaSeychelles

world mapcountries where SCR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rupee Seychelles

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSCR
0%1 XAU0.0 XAU65634.66 SCR
1%1 XAU0.010 XAU64978.31 SCR
2%1 XAU0.020 XAU64321.96 SCR
3%1 XAU0.030 XAU63665.62 SCR
4%1 XAU0.040 XAU63009.27 SCR
5%1 XAU0.050 XAU62352.92 SCR

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Seychelles

XAUSCR
165634.66
5328173.31
10656346.62
201312693.24
503281733.11
1006563466.23
25016408665.58
50032817331.16
100065634662.33

Chuyển đổi Rupee Seychelles thành Vàng

SCRXAU
10.000015
50.000076
100.00015
200.00030
500.00076
1000.0015
2500.0038
5000.0076
10000.015

Thông tin thêm về XAU hoặc SCR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ