Valuta Ex Logo

XAU đến SEK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/SEK 40051.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sek?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSEK
0%1 XAU0.0 XAU40051.12 SEK
1%1 XAU0.010 XAU39650.6 SEK
2%1 XAU0.020 XAU39250.09 SEK
3%1 XAU0.030 XAU38849.58 SEK
4%1 XAU0.040 XAU38449.07 SEK
5%1 XAU0.050 XAU38048.56 SEK

Chuyển đổi Vàng thành Krona Thụy Điển

XAUSEK
140051.12
5200255.6
10400511.2
20801022.41
502002556.03
1004005112.06
25010012780.17
50020025560.34
100040051120.68

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Vàng

SEKXAU
10.000025
50.00012
100.00025
200.00050
500.0012
1000.0025
2500.0062
5000.012
10000.025

Thông tin thêm về XAU hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ