Valuta Ex Logo

XAU đến SEK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/SEK 30665.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sek?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSEK
0%1 XAU0.0 XAU30665.04 SEK
1%1 XAU0.010 XAU30358.39 SEK
2%1 XAU0.020 XAU30051.74 SEK
3%1 XAU0.030 XAU29745.09 SEK
4%1 XAU0.040 XAU29438.44 SEK
5%1 XAU0.050 XAU29131.79 SEK

Chuyển đổi Vàng thành Krona Thụy Điển

XAUSEK
130665.04
5153325.23
10306650.47
20613300.94
501533252.36
1003066504.73
2507666261.82
50015332523.65
100030665047.31

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Vàng

SEKXAU
10.000033
50.00016
100.00033
200.00065
500.0016
1000.0033
2500.0082
5000.016
10000.033

Thông tin thêm về XAU hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ