Valuta Ex Logo

XAU đến SEK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/SEK 38688.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sek?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSEK
0%1 XAU0.0 XAU38688.08 SEK
1%1 XAU0.010 XAU38301.2 SEK
2%1 XAU0.020 XAU37914.32 SEK
3%1 XAU0.030 XAU37527.43 SEK
4%1 XAU0.040 XAU37140.55 SEK
5%1 XAU0.050 XAU36753.67 SEK

Chuyển đổi Vàng thành Krona Thụy Điển

XAUSEK
138688.08
5193440.41
10386880.82
20773761.64
501934404.11
1003868808.23
2509672020.57
50019344041.15
100038688082.3

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Vàng

SEKXAU
10.000026
50.00013
100.00026
200.00052
500.0013
1000.0026
2500.0065
5000.013
10000.026

Thông tin thêm về XAU hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ