Valuta Ex Logo

XAU đến SEK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/SEK 31954.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sek?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSEK
0%1 XAU0.0 XAU31954.78 SEK
1%1 XAU0.010 XAU31635.23 SEK
2%1 XAU0.020 XAU31315.68 SEK
3%1 XAU0.030 XAU30996.13 SEK
4%1 XAU0.040 XAU30676.58 SEK
5%1 XAU0.050 XAU30357.04 SEK

Chuyển đổi Vàng thành Krona Thụy Điển

XAUSEK
131954.78
5159773.9
10319547.81
20639095.62
501597739.05
1003195478.11
2507988695.28
50015977390.57
100031954781.14

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Vàng

SEKXAU
10.000031
50.00016
100.00031
200.00063
500.0016
1000.0031
2500.0078
5000.016
10000.031

Thông tin thêm về XAU hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ