Valuta Ex Logo

XAU đến SEK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/SEK 36210.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sek?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSEK
0%1 XAU0.0 XAU36210.15 SEK
1%1 XAU0.010 XAU35848.05 SEK
2%1 XAU0.020 XAU35485.95 SEK
3%1 XAU0.030 XAU35123.84 SEK
4%1 XAU0.040 XAU34761.74 SEK
5%1 XAU0.050 XAU34399.64 SEK

Chuyển đổi Vàng thành Krona Thụy Điển

XAUSEK
136210.15
5181050.77
10362101.54
20724203.08
501810507.72
1003621015.44
2509052538.61
50018105077.22
100036210154.44

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Vàng

SEKXAU
10.000028
50.00014
100.00028
200.00055
500.0014
1000.0028
2500.0069
5000.014
10000.028

Thông tin thêm về XAU hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ