Valuta Ex Logo

XAU đến SEK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/SEK 34109.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sek?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSEK
0%1 XAU0.0 XAU34109.03 SEK
1%1 XAU0.010 XAU33767.94 SEK
2%1 XAU0.020 XAU33426.85 SEK
3%1 XAU0.030 XAU33085.76 SEK
4%1 XAU0.040 XAU32744.67 SEK
5%1 XAU0.050 XAU32403.58 SEK

Chuyển đổi Vàng thành Krona Thụy Điển

XAUSEK
134109.03
5170545.16
10341090.32
20682180.65
501705451.64
1003410903.28
2508527258.21
50017054516.42
100034109032.84

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Vàng

SEKXAU
10.000029
50.00015
100.00029
200.00059
500.0015
1000.0029
2500.0073
5000.015
10000.029

Thông tin thêm về XAU hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ