Valuta Ex Logo

XAU đến SEK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/SEK 31542.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-sek?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngSEK
0%1 XAU0.0 XAU31542.07 SEK
1%1 XAU0.010 XAU31226.65 SEK
2%1 XAU0.020 XAU30911.23 SEK
3%1 XAU0.030 XAU30595.81 SEK
4%1 XAU0.040 XAU30280.39 SEK
5%1 XAU0.050 XAU29964.96 SEK

Chuyển đổi Vàng thành Krona Thụy Điển

XAUSEK
131542.07
5157710.36
10315420.73
20630841.47
501577103.67
1003154207.35
2507885518.39
50015771036.78
100031542073.57

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Vàng

SEKXAU
10.000032
50.00016
100.00032
200.00063
500.0016
1000.0032
2500.0079
5000.016
10000.032

Thông tin thêm về XAU hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ