Valuta Ex Logo

XAU đến TWD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/TWD 98325.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-twd?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngTWD
0%1 XAU0.0 XAU98325.08 TWD
1%1 XAU0.010 XAU97341.83 TWD
2%1 XAU0.020 XAU96358.58 TWD
3%1 XAU0.030 XAU95375.33 TWD
4%1 XAU0.040 XAU94392.08 TWD
5%1 XAU0.050 XAU93408.83 TWD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Đài Loan mới

XAUTWD
198325.08
5491625.43
10983250.86
201966501.73
504916254.32
1009832508.65
25024581271.64
50049162543.28
100098325086.56

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Vàng

TWDXAU
10.000010
50.000051
100.00010
200.00020
500.00051
1000.0010
2500.0025
5000.0051
10000.010

Thông tin thêm về XAU hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ