Valuta Ex Logo

XAU đến TWD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/TWD 110181.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-twd?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngTWD
0%1 XAU0.0 XAU110181.46 TWD
1%1 XAU0.010 XAU109079.65 TWD
2%1 XAU0.020 XAU107977.83 TWD
3%1 XAU0.030 XAU106876.02 TWD
4%1 XAU0.040 XAU105774.21 TWD
5%1 XAU0.050 XAU104672.39 TWD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Đài Loan mới

XAUTWD
1110181.46
5550907.34
101101814.69
202203629.38
505509073.45
10011018146.9
25027545367.27
50055090734.54
1000110181469.09

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Vàng

TWDXAU
10.0000091
50.000045
100.000091
200.00018
500.00045
1000.00091
2500.0023
5000.0045
10000.0091

Thông tin thêm về XAU hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ