Valuta Ex Logo

XAU đến TWD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/TWD 102297.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-twd?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngTWD
0%1 XAU0.0 XAU102297.31 TWD
1%1 XAU0.010 XAU101274.34 TWD
2%1 XAU0.020 XAU100251.37 TWD
3%1 XAU0.030 XAU99228.4 TWD
4%1 XAU0.040 XAU98205.42 TWD
5%1 XAU0.050 XAU97182.45 TWD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Đài Loan mới

XAUTWD
1102297.31
5511486.59
101022973.19
202045946.39
505114865.99
10010229731.98
25025574329.96
50051148659.93
1000102297319.86

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Vàng

TWDXAU
10.0000098
50.000049
100.000098
200.00020
500.00049
1000.00098
2500.0024
5000.0049
10000.0098

Thông tin thêm về XAU hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ