Valuta Ex Logo

XAU đến TZS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/TZS 8844213.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-tzs?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngTZS
0%1 XAU0.0 XAU8844213.81 TZS
1%1 XAU0.010 XAU8755771.67 TZS
2%1 XAU0.020 XAU8667329.53 TZS
3%1 XAU0.030 XAU8578887.4 TZS
4%1 XAU0.040 XAU8490445.26 TZS
5%1 XAU0.050 XAU8402003.12 TZS

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Tanzania

XAUTZS
18844213.81
544221069.07
1088442138.14
20176884276.28
50442210690.72
100884421381.44
2502211053453.6
5004422106907.21
10008844213814.43

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Vàng

TZSXAU
11.1e-7
55.7e-7
100.0000011
200.0000023
500.0000057
1000.000011
2500.000028
5000.000057
10000.00011

Thông tin thêm về XAU hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ