Valuta Ex Logo

XAU đến TZS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/TZS 10230124.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-tzs?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngTZS
0%1 XAU0.0 XAU10230124.74 TZS
1%1 XAU0.010 XAU10127823.49 TZS
2%1 XAU0.020 XAU10025522.24 TZS
3%1 XAU0.030 XAU9923220.99 TZS
4%1 XAU0.040 XAU9820919.75 TZS
5%1 XAU0.050 XAU9718618.5 TZS

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Tanzania

XAUTZS
110230124.74
551150623.7
10102301247.4
20204602494.81
50511506237.02
1001023012474.05
2502557531185.14
5005115062370.29
100010230124740.58

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Vàng

TZSXAU
19.8e-8
54.9e-7
109.8e-7
200.0000020
500.0000049
1000.0000098
2500.000024
5000.000049
10000.000098

Thông tin thêm về XAU hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ