Valuta Ex Logo

XAU đến TZS

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAU/TZS 11091690.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-tzs?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngTZS
0%1 XAU0.0 XAU11091690.36 TZS
1%1 XAU0.010 XAU10980773.46 TZS
2%1 XAU0.020 XAU10869856.56 TZS
3%1 XAU0.030 XAU10758939.65 TZS
4%1 XAU0.040 XAU10648022.75 TZS
5%1 XAU0.050 XAU10537105.84 TZS

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Tanzania

XAUTZS
111091690.36
555458451.83
10110916903.67
20221833807.35
50554584518.38
1001109169036.77
2502772922591.92
5005545845183.85
100011091690367.71

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Vàng

TZSXAU
19.0e-8
54.5e-7
109.0e-7
200.0000018
500.0000045
1000.0000090
2500.000023
5000.000045
10000.000090

Thông tin thêm về XAU hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ