Tỷ giá hối đoái XAU/VND 87150000 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | VND |
0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 87150000 VND |
1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 86278500 VND |
2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 85407000 VND |
3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 84535500 VND |
4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 83664000 VND |
5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 82792500 VND |
XAU | VND |
1 | 87150000 |
5 | 435750000 |
10 | 871500000 |
20 | 1743000000 |
50 | 4357500000 |
100 | 8715000000 |
250 | 21787500000 |
500 | 43575000000 |
1000 | 87150000000 |
VND | XAU |
1 | 1.1e-8 |
5 | 5.7e-8 |
10 | 1.1e-7 |
20 | 2.3e-7 |
50 | 5.7e-7 |
100 | 0.0000011 |
250 | 0.0000029 |
500 | 0.0000057 |
1000 | 0.000011 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.