Valuta Ex Logo

XAU đến XPF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/XPF 433408.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-xpf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngXPF
0%1 XAU0.0 XAU433408.36 XPF
1%1 XAU0.010 XAU429074.28 XPF
2%1 XAU0.020 XAU424740.19 XPF
3%1 XAU0.030 XAU420406.11 XPF
4%1 XAU0.040 XAU416072.02 XPF
5%1 XAU0.050 XAU411737.94 XPF

Chuyển đổi Vàng thành Franc CFP

XAUXPF
1433408.36
52167041.82
104334083.64
208668167.28
5021670418.22
10043340836.44
250108352091.1
500216704182.2
1000433408364.4

Chuyển đổi Franc CFP thành Vàng

XPFXAU
10.0000023
50.000012
100.000023
200.000046
500.00012
1000.00023
2500.00058
5000.0012
10000.0023

Thông tin thêm về XAU hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ