Valuta Ex Logo

XAU đến XPF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/XPF 390042.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-xpf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngXPF
0%1 XAU0.0 XAU390042.56 XPF
1%1 XAU0.010 XAU386142.14 XPF
2%1 XAU0.020 XAU382241.71 XPF
3%1 XAU0.030 XAU378341.29 XPF
4%1 XAU0.040 XAU374440.86 XPF
5%1 XAU0.050 XAU370540.43 XPF

Chuyển đổi Vàng thành Franc CFP

XAUXPF
1390042.56
51950212.83
103900425.67
207800851.34
5019502128.35
10039004256.7
25097510641.76
500195021283.52
1000390042567.04

Chuyển đổi Franc CFP thành Vàng

XPFXAU
10.0000026
50.000013
100.000026
200.000051
500.00013
1000.00026
2500.00064
5000.0013
10000.0026

Thông tin thêm về XAU hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ