Valuta Ex Logo

XAU đến YER

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/YER 997880.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAU0.0 XAU997880.85 YER
1%1 XAU0.010 XAU987902.04 YER
2%1 XAU0.020 XAU977923.23 YER
3%1 XAU0.030 XAU967944.42 YER
4%1 XAU0.040 XAU957965.61 YER
5%1 XAU0.050 XAU947986.81 YER

Chuyển đổi Vàng thành Rial Yemen

XAUYER
1997880.85
54989404.26
109978808.53
2019957617.07
5049894042.67
10099788085.35
250249470213.38
500498940426.77
1000997880853.55

Chuyển đổi Rial Yemen thành Vàng

YERXAU
10.0000010
50.0000050
100.000010
200.000020
500.000050
1000.00010
2500.00025
5000.00050
10000.0010

Thông tin thêm về XAU hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ