Valuta Ex Logo

XAU đến YER

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/YER 1069282.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAU0.0 XAU1069282.49 YER
1%1 XAU0.010 XAU1058589.67 YER
2%1 XAU0.020 XAU1047896.84 YER
3%1 XAU0.030 XAU1037204.02 YER
4%1 XAU0.040 XAU1026511.19 YER
5%1 XAU0.050 XAU1015818.37 YER

Chuyển đổi Vàng thành Rial Yemen

XAUYER
11069282.49
55346412.48
1010692824.97
2021385649.95
5053464124.88
100106928249.77
250267320624.43
500534641248.87
10001069282497.75

Chuyển đổi Rial Yemen thành Vàng

YERXAU
19.4e-7
50.0000047
100.0000094
200.000019
500.000047
1000.000094
2500.00023
5000.00047
10000.00094

Thông tin thêm về XAU hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ