Valuta Ex Logo

XAU đến YER

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/YER 874444.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAU0.0 XAU874444.65 YER
1%1 XAU0.010 XAU865700.2 YER
2%1 XAU0.020 XAU856955.76 YER
3%1 XAU0.030 XAU848211.31 YER
4%1 XAU0.040 XAU839466.86 YER
5%1 XAU0.050 XAU830722.42 YER

Chuyển đổi Vàng thành Rial Yemen

XAUYER
1874444.65
54372223.26
108744446.53
2017488893.06
5043722232.66
10087444465.32
250218611163.32
500437222326.64
1000874444653.28

Chuyển đổi Rial Yemen thành Vàng

YERXAU
10.0000011
50.0000057
100.000011
200.000023
500.000057
1000.00011
2500.00029
5000.00057
10000.0011

Thông tin thêm về XAU hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ