Tỷ giá hối đoái XAU/YER 765674.4 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 765674.4 YER |
1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 758017.66 YER |
2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 750360.91 YER |
3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 742704.17 YER |
4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 735047.43 YER |
5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 727390.68 YER |
XAU | YER |
1 | 765674.4 |
5 | 3828372.04 |
10 | 7656744.08 |
20 | 15313488.16 |
50 | 38283720.4 |
100 | 76567440.8 |
250 | 191418602.02 |
500 | 382837204.04 |
1000 | 765674408.09 |
YER | XAU |
1 | 0.0000013 |
5 | 0.0000065 |
10 | 0.000013 |
20 | 0.000026 |
50 | 0.000065 |
100 | 0.00013 |
250 | 0.00033 |
500 | 0.00065 |
1000 | 0.0013 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.