Valuta Ex Logo

XAU đến YER

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/YER 811578.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAU0.0 XAU811578.39 YER
1%1 XAU0.010 XAU803462.61 YER
2%1 XAU0.020 XAU795346.83 YER
3%1 XAU0.030 XAU787231.04 YER
4%1 XAU0.040 XAU779115.26 YER
5%1 XAU0.050 XAU770999.47 YER

Chuyển đổi Vàng thành Rial Yemen

XAUYER
1811578.39
54057891.99
108115783.99
2016231567.98
5040578919.96
10081157839.93
250202894599.83
500405789199.66
1000811578399.32

Chuyển đổi Rial Yemen thành Vàng

YERXAU
10.0000012
50.0000062
100.000012
200.000025
500.000062
1000.00012
2500.00031
5000.00062
10000.0012

Thông tin thêm về XAU hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ