Tỷ giá hối đoái XCD/CLF 0.0090777 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XCD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 XCD | 0.0 XCD | 0.0091 CLF |
1% | 1 XCD | 0.010 XCD | 0.0090 CLF |
2% | 1 XCD | 0.020 XCD | 0.0089 CLF |
3% | 1 XCD | 0.030 XCD | 0.0088 CLF |
4% | 1 XCD | 0.040 XCD | 0.0087 CLF |
5% | 1 XCD | 0.050 XCD | 0.0086 CLF |
XCD | CLF |
1 | 0.0091 |
5 | 0.045 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.91 |
250 | 2.26 |
500 | 4.53 |
1000 | 9.07 |
CLF | XCD |
1 | 110.15 |
5 | 550.79 |
10 | 1101.59 |
20 | 2203.19 |
50 | 5507.98 |
100 | 11015.97 |
250 | 27539.94 |
500 | 55079.89 |
1000 | 110159.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.