Valuta Ex Logo

XCD đến CVE

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái XCD/CVE 37.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-cve?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where XCD is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngCVE
0%1 XCD0.0 XCD37.51 CVE
1%1 XCD0.010 XCD37.13 CVE
2%1 XCD0.020 XCD36.76 CVE
3%1 XCD0.030 XCD36.38 CVE
4%1 XCD0.040 XCD36.01 CVE
5%1 XCD0.050 XCD35.63 CVE

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Escudo Cape Verde

XCDCVE
137.51
5187.56
10375.13
20750.26
501875.65
1003751.31
2509378.29
50018756.59
100037513.18

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Đô la Đông Caribê

CVEXCD
10.027
50.13
100.27
200.53
501.33
1002.66
2506.66
50013.32
100026.65

Thông tin thêm về XCD hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ