Valuta Ex Logo

XCD đến ETB

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái XCD/ETB 48.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-etb?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where XCD is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngETB
0%1 XCD0.0 XCD48.33 ETB
1%1 XCD0.010 XCD47.84 ETB
2%1 XCD0.020 XCD47.36 ETB
3%1 XCD0.030 XCD46.88 ETB
4%1 XCD0.040 XCD46.39 ETB
5%1 XCD0.050 XCD45.91 ETB

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Birr Ethiopia

XCDETB
148.33
5241.65
10483.31
20966.62
502416.56
1004833.12
25012082.81
50024165.62
100048331.25

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Đô la Đông Caribê

ETBXCD
10.021
50.10
100.21
200.41
501.03
1002.06
2505.17
50010.34
100020.69

Thông tin thêm về XCD hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ