Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến ILS

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/ILS 1.33 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-ils?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where XCD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngILS
0%1 XCD0.0 XCD1.33 ILS
1%1 XCD0.010 XCD1.31 ILS
2%1 XCD0.020 XCD1.3 ILS
3%1 XCD0.030 XCD1.29 ILS
4%1 XCD0.040 XCD1.27 ILS
5%1 XCD0.050 XCD1.26 ILS

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Sheqel Israel mới

XCDILS
11.33
56.65
1013.3
2026.61
5066.54
100133.09
250332.74
500665.48
10001330.96

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Đông Caribê

ILSXCD
10.75
53.75
107.51
2015.02
5037.56
10075.13
250187.83
500375.66
1000751.33

Thông tin thêm về XCD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ