Valuta Ex Logo

XCD đến JPY

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái XCD/JPY 54.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-jpy?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where XCD is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngJPY
0%1 XCD0.0 XCD54.58 JPY
1%1 XCD0.010 XCD54.03 JPY
2%1 XCD0.020 XCD53.48 JPY
3%1 XCD0.030 XCD52.94 JPY
4%1 XCD0.040 XCD52.39 JPY
5%1 XCD0.050 XCD51.85 JPY

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Yên Nhật

XCDJPY
154.58
5272.9
10545.81
201091.62
502729.07
1005458.14
25013645.36
50027290.73
100054581.46

Chuyển đổi Yên Nhật thành Đô la Đông Caribê

JPYXCD
10.018
50.092
100.18
200.37
500.92
1001.83
2504.58
5009.16
100018.32

Thông tin thêm về XCD hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ