Valuta Ex Logo

XCD đến KRW

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/KRW 544.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-krw?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where XCD is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngKRW
0%1 XCD0.0 XCD544.57 KRW
1%1 XCD0.010 XCD539.13 KRW
2%1 XCD0.020 XCD533.68 KRW
3%1 XCD0.030 XCD528.23 KRW
4%1 XCD0.040 XCD522.79 KRW
5%1 XCD0.050 XCD517.34 KRW

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Won Hàn Quốc

XCDKRW
1544.57
52722.88
105445.76
2010891.52
5027228.81
10054457.63
250136144.09
500272288.18
1000544576.36

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Đô la Đông Caribê

KRWXCD
10.0018
50.0092
100.018
200.037
500.092
1000.18
2500.46
5000.92
10001.83

Thông tin thêm về XCD hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ