Valuta Ex Logo

XCD đến LKR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái XCD/LKR 113.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-lkr?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where XCD is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngLKR
0%1 XCD0.0 XCD113.43 LKR
1%1 XCD0.010 XCD112.29 LKR
2%1 XCD0.020 XCD111.16 LKR
3%1 XCD0.030 XCD110.03 LKR
4%1 XCD0.040 XCD108.89 LKR
5%1 XCD0.050 XCD107.76 LKR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rupee Sri Lanka

XCDLKR
1113.43
5567.16
101134.33
202268.66
505671.67
10011343.34
25028358.36
50056716.72
1000113433.44

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đô la Đông Caribê

LKRXCD
10.0088
50.044
100.088
200.18
500.44
1000.88
2502.2
5004.4
10008.81

Thông tin thêm về XCD hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ