Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến MVR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/MVR 5.69 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-mvr?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where XCD is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngMVR
0%1 XCD0.0 XCD5.69 MVR
1%1 XCD0.010 XCD5.63 MVR
2%1 XCD0.020 XCD5.58 MVR
3%1 XCD0.030 XCD5.52 MVR
4%1 XCD0.040 XCD5.46 MVR
5%1 XCD0.050 XCD5.41 MVR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rufiyaa Maldives

XCDMVR
15.69
528.48
1056.96
20113.93
50284.84
100569.68
2501424.21
5002848.42
10005696.84

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Đô la Đông Caribê

MVRXCD
10.18
50.88
101.75
203.51
508.77
10017.55
25043.88
50087.76
1000175.53

Thông tin thêm về XCD hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ