Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến NOK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XCD/NOK 4.17 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-nok?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where XCD is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngNOK
0%1 XCD0.0 XCD4.17 NOK
1%1 XCD0.010 XCD4.13 NOK
2%1 XCD0.020 XCD4.09 NOK
3%1 XCD0.030 XCD4.05 NOK
4%1 XCD0.040 XCD4.01 NOK
5%1 XCD0.050 XCD3.96 NOK

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Krone Na Uy

XCDNOK
14.17
520.88
1041.77
2083.54
50208.87
100417.74
2501044.35
5002088.71
10004177.43

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Đô la Đông Caribê

NOKXCD
10.24
51.19
102.39
204.78
5011.96
10023.93
25059.84
500119.69
1000239.38

Thông tin thêm về XCD hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ