Valuta Ex Logo

XCD đến PLN

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái XCD/PLN 1.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-pln?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where XCD is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngPLN
0%1 XCD0.0 XCD1.42 PLN
1%1 XCD0.010 XCD1.41 PLN
2%1 XCD0.020 XCD1.4 PLN
3%1 XCD0.030 XCD1.38 PLN
4%1 XCD0.040 XCD1.37 PLN
5%1 XCD0.050 XCD1.35 PLN

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Zloty Ba Lan

XCDPLN
11.42
57.14
1014.28
2028.57
5071.44
100142.88
250357.2
500714.41
10001428.82

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đô la Đông Caribê

PLNXCD
10.70
53.49
106.99
2013.99
5034.99
10069.98
250174.96
500349.93
1000699.87

Thông tin thêm về XCD hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ