Valuta Ex Logo

XCD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XCD/TZS 915.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-tzs?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where XCD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 XCD0.0 XCD915.8 TZS
1%1 XCD0.010 XCD906.64 TZS
2%1 XCD0.020 XCD897.48 TZS
3%1 XCD0.030 XCD888.32 TZS
4%1 XCD0.040 XCD879.16 TZS
5%1 XCD0.050 XCD870.01 TZS

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Shilling Tanzania

XCDTZS
1915.8
54579
109158.01
2018316.03
5045790.08
10091580.17
250228950.42
500457900.85
1000915801.7

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Đông Caribê

TZSXCD
10.0011
50.0055
100.011
200.022
500.055
1000.11
2500.27
5000.55
10001.09

Thông tin thêm về XCD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ