Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Quyền Rút vốn Đặc biệt | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang XDR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến XDR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái XCD/XDR 0.28236 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-xdr?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngXDR
0%1 XCD0.0 XCD0.28 XDR
1%1 XCD0.010 XCD0.28 XDR
2%1 XCD0.020 XCD0.28 XDR
3%1 XCD0.030 XCD0.27 XDR
4%1 XCD0.040 XCD0.27 XDR
5%1 XCD0.050 XCD0.27 XDR

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

XCDXDR
10.28
51.41
102.82
205.64
5014.11
10028.23
25070.58
500141.17
1000282.35

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Đô la Đông Caribê

XDRXCD
13.54
517.7
1035.41
2070.83
50177.07
100354.15
250885.39
5001770.79
10003541.59

Thông tin thêm về XCD hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ