Chuyển đổi Đô la Đông Caribê sang Franc CFA Tây Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XCD sang XOF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XCD đến XOF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XCD/XOF 232.92 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-xof?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where XCD is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngXOF
0%1 XCD0.0 XCD232.92 XOF
1%1 XCD0.010 XCD230.59 XOF
2%1 XCD0.020 XCD228.26 XOF
3%1 XCD0.030 XCD225.93 XOF
4%1 XCD0.040 XCD223.61 XOF
5%1 XCD0.050 XCD221.28 XOF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Franc CFA Tây Phi

XCDXOF
1232.92
51164.63
102329.27
204658.54
5011646.36
10023292.73
25058231.84
500116463.69
1000232927.39

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Đô la Đông Caribê

XOFXCD
10.0043
50.021
100.043
200.086
500.21
1000.43
2501.07
5002.14
10004.29

Thông tin thêm về XCD hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ