Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XCD đến XOF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XCD
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$
Logo tiền tệ XOF
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XCD/XOF 213.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xcd-to-xof?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where XCD is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đông Caribê với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXCDPhí chuyển nhượngXOF
0%1 XCD0.0 XCD213.14 XOF
1%1 XCD0.010 XCD211 XOF
2%1 XCD0.020 XCD208.87 XOF
3%1 XCD0.030 XCD206.74 XOF
4%1 XCD0.040 XCD204.61 XOF
5%1 XCD0.050 XCD202.48 XOF

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Franc CFA Tây Phi

XCDXOF
1213.14
51065.7
102131.41
204262.82
5010657.06
10021314.12
25053285.31
500106570.62
1000213141.25

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Đô la Đông Caribê

XOFXCD
10.0047
50.023
100.047
200.094
500.23
1000.47
2501.17
5002.34
10004.69

Thông tin thêm về XCD hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XCD (Đô la Đông Caribê) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ