Valuta Ex Logo

XDR đến BYR

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XDR/BYR 27247.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-byr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XDR0.0 XDR27247.19 BYR
1%1 XDR0.010 XDR26974.72 BYR
2%1 XDR0.020 XDR26702.25 BYR
3%1 XDR0.030 XDR26429.78 BYR
4%1 XDR0.040 XDR26157.31 BYR
5%1 XDR0.050 XDR25884.83 BYR

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Rúp Belarus (2000–2016)

XDRBYR
127247.19
5136235.99
10272471.98
20544943.97
501362359.94
1002724719.88
2506811799.7
50013623599.41
100027247198.82

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

BYRXDR
10.000037
50.00018
100.00037
200.00073
500.0018
1000.0037
2500.0092
5000.018
10000.037

Thông tin thêm về XDR hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ