Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XDR sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XDR đến BYR

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XDR/BYR 25605.78 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-byr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XDR0.0 XDR25605.78 BYR
1%1 XDR0.010 XDR25349.72 BYR
2%1 XDR0.020 XDR25093.67 BYR
3%1 XDR0.030 XDR24837.61 BYR
4%1 XDR0.040 XDR24581.55 BYR
5%1 XDR0.050 XDR24325.49 BYR

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Rúp Belarus (2000–2016)

XDRBYR
125605.78
5128028.92
10256057.85
20512115.71
501280289.29
1002560578.58
2506401446.46
50012802892.93
100025605785.86

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

BYRXDR
10.000039
50.00020
100.00039
200.00078
500.0020
1000.0039
2500.0098
5000.020
10000.039

Thông tin thêm về XDR hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ