Valuta Ex Logo

XDR đến BYR

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XDR/BYR 28115.47 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-byr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XDR0.0 XDR28115.47 BYR
1%1 XDR0.010 XDR27834.31 BYR
2%1 XDR0.020 XDR27553.16 BYR
3%1 XDR0.030 XDR27272.01 BYR
4%1 XDR0.040 XDR26990.85 BYR
5%1 XDR0.050 XDR26709.7 BYR

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Rúp Belarus (2000–2016)

XDRBYR
128115.47
5140577.37
10281154.74
20562309.48
501405773.71
1002811547.42
2507028868.56
50014057737.13
100028115474.26

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

BYRXDR
10.000036
50.00018
100.00036
200.00071
500.0018
1000.0036
2500.0089
5000.018
10000.036

Thông tin thêm về XDR hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ