Tỷ giá hối đoái XDR/CLF 0.032491 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XDR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 XDR | 0.0 XDR | 0.032 CLF |
1% | 1 XDR | 0.010 XDR | 0.032 CLF |
2% | 1 XDR | 0.020 XDR | 0.032 CLF |
3% | 1 XDR | 0.030 XDR | 0.032 CLF |
4% | 1 XDR | 0.040 XDR | 0.031 CLF |
5% | 1 XDR | 0.050 XDR | 0.031 CLF |
XDR | CLF |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.24 |
250 | 8.12 |
500 | 16.24 |
1000 | 32.49 |
CLF | XDR |
1 | 30.77 |
5 | 153.89 |
10 | 307.78 |
20 | 615.56 |
50 | 1538.9 |
100 | 3077.81 |
250 | 7694.54 |
500 | 15389.09 |
1000 | 30778.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.