Valuta Ex Logo

XDR đến GHS

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái XDR/GHS 21.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-ghs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngGHS
0%1 XDR0.0 XDR21.56 GHS
1%1 XDR0.010 XDR21.35 GHS
2%1 XDR0.020 XDR21.13 GHS
3%1 XDR0.030 XDR20.91 GHS
4%1 XDR0.040 XDR20.7 GHS
5%1 XDR0.050 XDR20.48 GHS

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Cedi Ghana

XDRGHS
121.56
5107.83
10215.66
20431.33
501078.33
1002156.66
2505391.66
50010783.33
100021566.66

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

GHSXDR
10.046
50.23
100.46
200.93
502.31
1004.63
25011.59
50023.18
100046.36

Thông tin thêm về XDR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ