Tỷ giá hối đoái XDR/IDR 23815.16 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XDR | Phí chuyển nhượng | IDR |
| 0% | 1 XDR | 0.0 XDR | 23815.16 IDR |
| 1% | 1 XDR | 0.010 XDR | 23577 IDR |
| 2% | 1 XDR | 0.020 XDR | 23338.85 IDR |
| 3% | 1 XDR | 0.030 XDR | 23100.7 IDR |
| 4% | 1 XDR | 0.040 XDR | 22862.55 IDR |
| 5% | 1 XDR | 0.050 XDR | 22624.4 IDR |
| XDR | IDR |
| 1 | 23815.16 |
| 5 | 119075.8 |
| 10 | 238151.6 |
| 20 | 476303.2 |
| 50 | 1190758.02 |
| 100 | 2381516.04 |
| 250 | 5953790.11 |
| 500 | 11907580.22 |
| 1000 | 23815160.45 |
| IDR | XDR |
| 1 | 0.000042 |
| 5 | 0.00021 |
| 10 | 0.00042 |
| 20 | 0.00084 |
| 50 | 0.0021 |
| 100 | 0.0042 |
| 250 | 0.010 |
| 500 | 0.021 |
| 1000 | 0.042 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.