Valuta Ex Logo

XDR đến KHR

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XDR/KHR 5541.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XDR0.0 XDR5541.71 KHR
1%1 XDR0.010 XDR5486.29 KHR
2%1 XDR0.020 XDR5430.87 KHR
3%1 XDR0.030 XDR5375.46 KHR
4%1 XDR0.040 XDR5320.04 KHR
5%1 XDR0.050 XDR5264.62 KHR

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Riel Campuchia

XDRKHR
15541.71
527708.56
1055417.13
20110834.27
50277085.68
100554171.37
2501385428.43
5002770856.87
10005541713.75

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

KHRXDR
10.00018
50.00090
100.0018
200.0036
500.0090
1000.018
2500.045
5000.090
10000.18

Thông tin thêm về XDR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ