Valuta Ex Logo

XDR đến KHR

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XDR/KHR 5594.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XDR0.0 XDR5594.27 KHR
1%1 XDR0.010 XDR5538.33 KHR
2%1 XDR0.020 XDR5482.39 KHR
3%1 XDR0.030 XDR5426.44 KHR
4%1 XDR0.040 XDR5370.5 KHR
5%1 XDR0.050 XDR5314.56 KHR

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Riel Campuchia

XDRKHR
15594.27
527971.37
1055942.75
20111885.51
50279713.77
100559427.55
2501398568.87
5002797137.75
10005594275.51

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

KHRXDR
10.00018
50.00089
100.0018
200.0036
500.0089
1000.018
2500.045
5000.089
10000.18

Thông tin thêm về XDR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ