Valuta Ex Logo

XDR đến LBP

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XDR/LBP 118990.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-lbp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XDR0.0 XDR118990.7 LBP
1%1 XDR0.010 XDR117800.8 LBP
2%1 XDR0.020 XDR116610.89 LBP
3%1 XDR0.030 XDR115420.98 LBP
4%1 XDR0.040 XDR114231.08 LBP
5%1 XDR0.050 XDR113041.17 LBP

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Bảng Li-băng

XDRLBP
1118990.7
5594953.54
101189907.09
202379814.19
505949535.49
10011899070.99
25029747677.49
50059495354.98
1000118990709.97

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

LBPXDR
10.0000084
50.000042
100.000084
200.00017
500.00042
1000.00084
2500.0021
5000.0042
10000.0084

Thông tin thêm về XDR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ