Valuta Ex Logo

XDR đến LBP

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XDR/LBP 128701.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-lbp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XDR0.0 XDR128701.42 LBP
1%1 XDR0.010 XDR127414.4 LBP
2%1 XDR0.020 XDR126127.39 LBP
3%1 XDR0.030 XDR124840.37 LBP
4%1 XDR0.040 XDR123553.36 LBP
5%1 XDR0.050 XDR122266.35 LBP

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Bảng Li-băng

XDRLBP
1128701.42
5643507.11
101287014.22
202574028.44
506435071.11
10012870142.22
25032175355.56
50064350711.13
1000128701422.27

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

LBPXDR
10.0000078
50.000039
100.000078
200.00016
500.00039
1000.00078
2500.0019
5000.0039
10000.0078

Thông tin thêm về XDR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ