Valuta Ex Logo

XDR đến LBP

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XDR/LBP 129606.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-lbp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XDR0.0 XDR129606.31 LBP
1%1 XDR0.010 XDR128310.25 LBP
2%1 XDR0.020 XDR127014.19 LBP
3%1 XDR0.030 XDR125718.12 LBP
4%1 XDR0.040 XDR124422.06 LBP
5%1 XDR0.050 XDR123126 LBP

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Bảng Li-băng

XDRLBP
1129606.31
5648031.58
101296063.17
202592126.35
506480315.88
10012960631.76
25032401579.4
50064803158.8
1000129606317.6

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

LBPXDR
10.0000077
50.000039
100.000077
200.00015
500.00039
1000.00077
2500.0019
5000.0039
10000.0077

Thông tin thêm về XDR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ