Valuta Ex Logo

XDR đến MGA

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái XDR/MGA 6370.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-mga?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngMGA
0%1 XDR0.0 XDR6370.31 MGA
1%1 XDR0.010 XDR6306.61 MGA
2%1 XDR0.020 XDR6242.9 MGA
3%1 XDR0.030 XDR6179.2 MGA
4%1 XDR0.040 XDR6115.5 MGA
5%1 XDR0.050 XDR6051.79 MGA

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Ariary Malagasy

XDRMGA
16370.31
531851.57
1063703.15
20127406.31
50318515.78
100637031.56
2501592578.92
5003185157.84
10006370315.69

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

MGAXDR
10.00016
50.00078
100.0016
200.0031
500.0078
1000.016
2500.039
5000.078
10000.16

Thông tin thêm về XDR hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ