Valuta Ex Logo

XDR đến SDG

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XDR/SDG 862.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XDR0.0 XDR862.55 SDG
1%1 XDR0.010 XDR853.92 SDG
2%1 XDR0.020 XDR845.3 SDG
3%1 XDR0.030 XDR836.67 SDG
4%1 XDR0.040 XDR828.05 SDG
5%1 XDR0.050 XDR819.42 SDG

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Bảng Sudan

XDRSDG
1862.55
54312.77
108625.54
2017251.08
5043127.7
10086255.41
250215638.53
500431277.07
1000862554.14

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

SDGXDR
10.0012
50.0058
100.012
200.023
500.058
1000.12
2500.29
5000.58
10001.15

Thông tin thêm về XDR hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ