Valuta Ex Logo

XDR đến SRD

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Đô la Suriname (SRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
SRD - Đô la Surinameselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XDR/SRD 51.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-srd?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

world mapcountries where SRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Đô la Suriname

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngSRD
0%1 XDR0.0 XDR51.64 SRD
1%1 XDR0.010 XDR51.12 SRD
2%1 XDR0.020 XDR50.61 SRD
3%1 XDR0.030 XDR50.09 SRD
4%1 XDR0.040 XDR49.57 SRD
5%1 XDR0.050 XDR49.06 SRD

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Đô la Suriname

XDRSRD
151.64
5258.22
10516.44
201032.88
502582.21
1005164.42
25012911.06
50025822.12
100051644.24

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

SRDXDR
10.019
50.097
100.19
200.39
500.97
1001.93
2504.84
5009.68
100019.36

Thông tin thêm về XDR hoặc SRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ