Valuta Ex Logo

XDR đến UGX

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XDR/UGX 5039.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-ugx?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngUGX
0%1 XDR0.0 XDR5039.1 UGX
1%1 XDR0.010 XDR4988.71 UGX
2%1 XDR0.020 XDR4938.32 UGX
3%1 XDR0.030 XDR4887.93 UGX
4%1 XDR0.040 XDR4837.54 UGX
5%1 XDR0.050 XDR4787.14 UGX

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Shilling Uganda

XDRUGX
15039.1
525195.52
1050391.05
20100782.1
50251955.25
100503910.51
2501259776.29
5002519552.58
10005039105.16

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

UGXXDR
10.00020
50.00099
100.0020
200.0040
500.0099
1000.020
2500.050
5000.099
10000.20

Thông tin thêm về XDR hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ