Valuta Ex Logo

XDR đến UZS

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái XDR/UZS 18045.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-uzs?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngUZS
0%1 XDR0.0 XDR18045.56 UZS
1%1 XDR0.010 XDR17865.1 UZS
2%1 XDR0.020 XDR17684.65 UZS
3%1 XDR0.030 XDR17504.19 UZS
4%1 XDR0.040 XDR17323.73 UZS
5%1 XDR0.050 XDR17143.28 UZS

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Som Uzbekistan

XDRUZS
118045.56
590227.8
10180455.61
20360911.23
50902278.08
1001804556.17
2504511390.42
5009022780.85
100018045561.71

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

UZSXDR
10.000055
50.00028
100.00055
200.0011
500.0028
1000.0055
2500.014
5000.028
10000.055

Thông tin thêm về XDR hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ